Rừng màu: Từ điển mã màu
Danh sách mã màu trên trang web và mã phân loại
Bạn có thể thấy nơi mã màu thực sự được sử dụng trong ảnh. Bạn có thể tìm thấy mã màu có liên quan từ điểm mã màu trong ảnh.#cd5c5c indianred
Màu này là màu có thể được sử dụng an toàn trên trang web, cũng có tên tiếng Anh.
Mã màu tốt nghiệp
f2d6d6 | f0cece | edc5c5 | ebbdbd | e8b5b5 |
e6adad | e3a5a5 | e19d9d | de9595 | dc8c8c |
d98484 | d77c7c | d47474 | d26c6c | cf6464 |
c25757 | b85252 | ae4e4e | a44949 | 994545 |
8f4040 | 853b3b | 7b3737 | 703232 | 662e2e |
5c2929 | 522424 | 472020 | 3d1b1b | 331717 |
Màu tương tự
firebrick b22222 |
indianred cd5c5c |
rosybrown bc8f8f |
e9967a |
f08080 |
salmon fa8072 |
ffa07a |
coral ff7f50 |
tomato ff6347 |
orangered ff4500 |
red ff0000 |
crimson dc143c |
c71585 |
deeppink ff1493 |
hotpink ff69b4 |
Hãy xem những bức ảnh sử dụng mã màu này
Danh sách nhận mã màu từ ảnh chỉ bằng một cú nhấp chuột
Tạo CSS
.indianred{ color : #cd5c5c; }
Hoặc là
.indianred { color : indianred; }
Ví dụ sử dụng CSS
<span class="indianred"> This color is indianred. </span>
Viết trực tiếp theo phong cách trên HTML
<span style="color:indianred"> Màu này làindianred. </span>
Áp dụng CSS
Màu này làindianred.
Giá trị RGB (ba màu chính)
R : 205
G : 92
B : 92